--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giám mục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giám mục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giám mục
+ noun
bishop
tổng giám mục
arch-bishop
Lượt xem: 656
Từ vừa tra
+
giám mục
:
bishoptổng giám mụcarch-bishop
+
chịu phép
:
To count oneself completely powerlessnó tài giỏi đến mấy cũng chịu phéphowever skilful, he counted himself powerless
+
từ biệt
:
to part, to farewell to
+
non-standard
:
không tiêu chuẩn
+
mikado
:
thiên hoàng (vua Nhật bản)